Xe nâng xăng gas: Với dòng xe nâng hàng động cơ xăng gas, chúng tôi cũng có các tải trọng từ 1.5 tấn đến 6 tấn, bao gồm xe mới 100% và xe đã qua sử dụng, với xe đã qua sử dụng, chúng tôi cam kết chất lượng xe là 85%.
Ưu điểm xe nâng chạy xăng - gas: Tiêu chuẩn khí thải đạt yêu cầu về môi trường nên có thể sử dụng trong những kho hàng thực phẩm hoặc những nơi hạn chế khói bụi. Tiếng ồn và độ rung thấp. Xe nâng hàng động cơ xăng gas có thể đáp ứng được tính liên tục trong một khoảng thời gian nhất định. Quý khách hàng chỉ cần tiếp nhiên liệu là xe lại tiếp tục chạy, không phải đợi xạc đầy acqui như xe nâng điện.
Xe nâng hàng LPG forklift |
Đặc tính kỹ thuật: xe nâng hàng động cơ xăng gas có sức nâng từ 1.5 - 7.0 tấn. Chiều cao nâng hàng từ 3m - 6m. Có thể sử dụng xăng hoặc gas, tuy nhiên quý khách cần phải điều chỉnh lại bộ tiếp nhiên liệu.
Xe nâng hàng động cơ xăng gas LPG Gasoline Forklift,
Mitsubishi Nichiyu Forklift - 1.5 tons - 3.5 tons,
Model
|
Power
|
Capacity
|
Load Center
|
Rated Power
|
GP10N
|
Petrol/LPG
|
1000kg
|
500mm
|
26/2450 KW/rpm
|
GP(E)15(Z)N
|
Petrol/LPG
|
1500kg
|
500mm
|
37/2700 KW/rpm
|
GP(E)18(Z)N
|
Petrol/LPG
|
1750kg
|
500mm
|
37/2700 KW/rpm
|
GP(E)20(Z)N
|
Petrol/LPG
|
2000kg
|
500mm
|
43/2700 KW/rpm
|
GP(E)20CN
|
Petrol/LPG
|
2000kg
|
500mm
|
37/2700 KW/rpm
|
GP(E)25(Z)N
|
Petrol/LPG
|
2500kg
|
500mm
|
43/2700 KW/rpm
|
GP(E)30N
|
Petrol/LPG
|
3000kg
|
500mm
|
43/2700 KW/rpm
|
GP(E)35AN
|
Petrol/LPG
|
3500kg
|
500mm
|
43/2700 KW/rpm
|
Mitsubishi Nichiyu Forklift - Towmotor Series,
Model
|
Power
|
Capacity
|
Load Center
|
Rated Power
|
GP20HS
|
Petrol/LPG
|
2000kg
|
500mm
|
43/2700 KW/rpm
|
GP25HS
|
Petrol/LPG
|
2500kg
|
500mm
|
43/2700 KW/rpm
|
GP30HS
|
Petrol/LPG
|
3000kg
|
500mm
|
43/2700 KW/rpm
|
Mitsubishi Nichiyu Forklift - 3.5 tons - 7.0 tons,
Model
|
Power
|
Capacity
|
Load Center
|
Rated Power
|
GP35K
|
Petrol/LPG
|
3500kg
|
500mm
|
69/2450 KW/rpm
|
GP40K - (STC)
|
Petrol/LPG
|
4000kg
|
500mm
|
69/2450 KW/rpm
|
GP45K - (C)
|
Petrol/LPG
|
4500kg
|
600mm
|
69/2450 KW/rpm
|
GP55K - (STC)
|
Petrol/LPG
|
5500kg
|
600mm
|
69/2450 KW/rpm
|
GP60K
|
Petrol/LPG
|
6000kg
|
600mm
|
69/2450 KW/rpm
|
GP70K - (STC)
|
Petrol/LPG
|
7000kg
|
600mm
|
69/2450 KW/rpm
|
Mitsubishi Nichiyu LPG forklift |